Hỗ trợ Khách hàng

Kinh Doanh 2Kinh Doanh 20961.718.818
 

Thống kê truy cập

  • Đang online:1
  • Truy cập hôm nay:36
  • Truy cập hôm qua:68
  • Tổng lượt truy cập:60.603
Bơm tay lái xe tải Veam 1t9 | Phụ tùng Veam

Bơm tay lái xe tải Veam 1t9 | Phụ tùng Veam

Mã SP:BTLL-V

Giá bán:Liên hệ

Bơm tay lái xe Veam 1t9​ giá rẻ, giao hàng toàn quốc

- SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG NHẬT, THÁI, ĐÀI LOAN CHẤT LƯỢNG CAO - BAO ĐỔI TRẢ TRONG VÒNG 7 NGÀY

- Qúy khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0961718818

Bơm tay lái xe Veam 1t9

Bơm trợ lực lái IZ65, bơm lái Terraco, bơm tay lái Veam 1T9 chính hãng giúp hệ thống lái xe tải nhẹ nhàng, bền bỉ và an toàn. Phụ tùng Phúc Điền cung cấp bơm lái IZ65, Terraco, Veam 1T9 chất lượng cao, giá tốt, dịch vụ uy tín, đáp ứng nhu cầu thay thế và sửa chữa nhanh chóng.

Phụ tùng Xe Tải 123 chuyên cung cấBơm tay lái xe Veam 1t9 chính hãng, giá tốt. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp phụ tùng, linh kiện các loại xe Hyundai - Isuzu - Hino - Fuso, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline/ zalo 0901303798 để được tư vấn miễn phí!

 

Giới thiệu sản phẩm

- Tên gọi: Bơm tay lái xe Veam 1t9

- Dòng xe: Xe tải Veam 1t9

- Hàng chính hãng, bao lắp đặt

- Đơn vị phân phối: Phụ tùng Xe Tải 123

Qúy khách hàng tham khảo thêm phụ tùng tại đây!

 

Hình ảnh sản phẩm  

bơm lái terraco
bơm tay lái xe veam 1t9
bơm trợ lực lái iz65
 
 
>>> Bơm trợ lực lái IZ65
>>> bơm lái IZ65 chính hãng
>>> bơm tay lái IZ65 giá rẻ
>>> bơm trợ lực lái Isuzu IZ65
>>> bơm trợ lực lái xe tải IZ65
>>> bơm trợ lực lái Terraco
>>> bơm lái Terraco chính hãng
>>> bơm tay lái Terraco giá tốt
>>> bơm trợ lực lái xe tải Terraco
>>> bơm lái Terraco nhập khẩu
>>> bơm trợ lực lái Veam 1T9
>>> bơm tay lái Veam 1T9
>>> bơm lái Veam VT260 1T9
>>> bơm lái xe tải Veam 1T9 chính hãng
>>> bơm trợ lực lái Veam 1T9 giá rẻ
 
 
Vai trò bơm trợ lực lái IZ65
  • Tạo áp suất thủy lực: Bơm sinh áp lực dầu cần thiết để hỗ trợ cơ cấu cơ khí, giúp vô lăng quay nhẹ hơn, nhất là ở tốc độ thấp hoặc khi xe chở nặng.

  • Giữ phản hồi lái ổn định và chính xác: Bơm hoạt động ổn định giúp hệ thống lái phản ứng đều, giảm hiện tượng rung, lệch hướng.

  • Giảm mệt mỏi cho tài xế: Nhờ trợ lực đều, tài xế ít phải dùng sức tay, giảm căng cơ khi lái đường dài.

  • Bảo vệ các chi tiết cơ khí: Áp suất và lưu lượng dầu đúng chuẩn giúp giảm mài mòn cột lái, ty lái, rack và pinion, kéo dài tuổi thọ các chi tiết liên quan.

 

Ứng dụng thực tế của bơm trợ lực lái

Bơm trợ lực lái IZ65, Terraco và Veam 1T9 là giải pháp nâng cấp trải nghiệm lái cho xe tải nhẹ. Ở khu vực đô thị và giao hàng, bơm giúp vô lăng nhẹ, thao tác nhanh, giảm mệt mỏi tài xế và tăng hiệu suất giao nhận.
Khi chở hàng nặng hoặc chạy địa hình gồ ghề, bơm cung cấp áp suất ổn định, giảm hiện tượng lệch hướng và giữ phản hồi lái chính xác — đặc biệt cần thiết cho xe xây dựng, xe giao hàng nặng.
Với đội xe (fleet), sử dụng bơm chính hãng giúp giảm thời gian chết máy, kéo dài tuổi thọ rack & pinion, cột lái và tiết kiệm chi phí vận hành. Luôn kiểm tra dầu, phớt và ống dẫn theo lịch bảo dưỡng để đảm bảo hiệu suất lâu dài.

 

Cấu tạo bơm trợ lực lái

1. Pulley (puli)

  • Vị trí: Trên đỉnh bơm, dạng đĩa/kép.

  • Chức năng: Truyền chuyển động từ động cơ qua dây curoa đến trục bơm. Một số puli có rãnh kép để tích hợp nhiều dây.

2. Trục (shaft) và ổ (bearing)

  • Vị trí: Nối puli với rotor/impeller bên trong.

  • Chức năng: Truyền mô-men xoắn, chịu lực quay; ổ đỡ giúp giảm ma sát, giữ trục đúng vị trí.

3. Thân bơm (housing / casing)

  • Vị trí: Vỏ ngoài đúc kim loại (nhôm/áp lực).

  • Chức năng: Che chắn các chi tiết bên trong, gắn bơm vào khung xe, dẫn hướng dầu. Trên thân có các lỗ ren cho cổng vào/ra dầu.

4. Rotor / Cánh gạt / Bánh răng (phần tạo lưu lượng)

  • Kiểu: Tuỳ loại bơm có thể là bơm cánh gạt (vane), bơm bánh răng hoặc pittông; ở bơm trợ lực xe tải nhẹ thường gặp cánh gạt hoặc bánh răng.

  • Chức năng: Tạo áp suất và lưu lượng dầu thủy lực để truyền tới hệ thống lái.

5. Van điều áp / van an toàn (pressure relief valve)

  • Vị trí: Tích hợp trong thân hoặc nắp bơm.

  • Chức năng: Hạn chế áp suất tối đa, tránh làm hỏng hệ thống khi bị kẹt vô lăng hoặc áp cao đột ngột; đưa dầu quay về đường hồi khi vượt áp.

 

6. Cổng hút (inlet) và cổng áp (outlet)

  • Mô tả: Ống / ren hút dầu từ bình chứa, và ống áp đi ra tới ty/van trợ lực.

  • Chức năng: Dẫn dầu vào bơm và đưa dầu áp lực đến cơ cấu lái.

7. Bộ đệm, phớt (seals) và gioăng (gaskets)

  • Chức năng: Ngăn rò rỉ dầu, bảo vệ ổ và trục khỏi bụi nước; giữ áp suất làm việc.

8. Chân đế / Bracket (bản lề gắn)

  • Mô tả: Thép mạ vàng trong ảnh, có lỗ bắt ốc.

  • Chức năng: Gắn cố định bơm vào khung máy, giữ vị trí và giúp canh dây curoa.

9. Nắp kiểm tra / Núm chụp bảo vệ (dust cap)

  • Mô tả: Nắp nhựa che cổng, đầu ống.

  • Chức năng: Che tránh bụi, dùng khi bảo quản hoặc trước khi lắp hoàn thiện.

 

Nguyên lý vận hành bơm trợ lực lái

Bơm trợ lực lái hoạt động trong một mạch thủy lực gồm: bình chứa dầu (reservoir) → bơm → ống áp (pressure line) → van điều hướng / cơ cấu lái (steering control valve hoặc steering gear) → xi-lanh trợ lực / ty lái hoặc rack → ống hồi (return line) → bình chứa.
Dưới áp lực do bơm tạo ra, dầu truyền lực giúp giảm mô-men tay lái cần dùng.

Các bước vận hành (khi tài xế quay vô lăng)

  1. Trục bơm quay (do puli và dây curoa từ động cơ).

  2. Bơm hút dầu từ bình chứa, tạo lưu lượng và áp suất. (Loại bơm thường gặp: cánh gạt — vane pump; một số xe dùng bơm biến thiên.)

  3. Dầu áp lực đi vào van điều hướng (thường tích hợp trên hộp lái hoặc rack). Van này xác định hướng dòng dầu dựa vào góc vô lăng — gọi là spool valve hoặc rotary valve.

  4. Van chia dầu theo chiều đánh lái:

    • Nếu đánh trái: van đóng một đường, dẫn dầu áp cao vào xi-lanh bên trái của cơ cấu lái; dầu ở bên đối diện được xả về bình chứa.

    • Nếu đánh phải: ngược lại — dầu áp cao đi vào bên phải, bên kia hồi về.

  5. Xi-lanh (hoặc piston trong rack) nhận áp lực; lực thủy lực cộng vào lực tay tài xế, giúp quay bánh dễ dàng hơn.

  6. Khi vô lăng về vị trí trung tính: van điều hướng cân bằng hai bên, bơm vẫn tạo lưu lượng nhưng áp suất làm việc giảm (chỉ đủ để bù rò rỉ) — nhiều bơm có van giảm áp để xả về ống hồi, tránh áp quá cao.

 

Van an toàn / van xả áp

Van này bảo vệ hệ thống khi áp vượt mức (ví dụ vô lăng bị kẹt). Khi áp lớn hơn giới hạn, van mở, đưa dầu về bình, tránh hư hỏng.

 

Kiểu bơm: cố định vs biến thiên

  • Bơm cố định (fixed displacement): tạo lượng dầu không đổi; áp suất cân bằng nhờ van xả.

  • Bơm biến thiên (variable): tự điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu, tiết kiệm công suất động cơ và giảm nhiệt.

 

Dấu hiệu báo động (pan) của bơm trợ lực lái cần lưu ý

1. Vô lăng đột ngột nặng / mất trợ lực

  • Nguyên nhân: Mất áp do thiếu dầu, rò rỉ lớn, bơm chết, dây curoa tuột.

  • Mức độ: Cao — ảnh hưởng an toàn.

  • Hành động: Dừng xe an toàn, kiểm tra mức dầu & rò rỉ; không tiếp tục chạy nếu mất trợ lực hoàn toàn.

2. Vô lăng nặng nhưng dần dần (giảm trợ lực theo thời gian)

  • Nguyên nhân: Bơm mòn, phớt rò rỉ nhỏ, van kẹt từng phần.

  • Mức độ: Trung–Cao.

  • Hành động: Kiểm tra mức dầu, xả khí, đưa xe kiểm tra áp/ lưu lượng.

3. Tiếng rít/ù/cọ khi quay vô lăng

  • Nguyên nhân: Cavitation (hút khí), dây curoa lỏng, ổ trục hoặc cánh gạt mòn.

  • Mức độ: Trung.

  • Hành động: Kiểm tra dây/puli, quan sát bọt trong reservoir; nếu kéo dài phải thay bơm.

4. Tiếng kêu kim loại/tiếng gõ từ bơm khi máy nổ

  • Nguyên nhân: Ổ trục hỏng, bộ phận bên trong va chạm.

  • Mức độ: Cao.

  • Hành động: Ngưng hoạt động, kiểm tra ngay — tránh hỏng nặng.

5. Rò rỉ dầu quanh thân, cổng hoặc ống áp

  • Nguyên nhân: Phớt/gioăng hỏng, mối nối lỏng, ống nứt.

  • Mức độ: Cao (tùy lượng rò).

  • Hành động: Lau sạch, chạy thử để xác định vị trí rò; thay phớt/ống ngay nếu rò lớn.

6. Dầu trợ lực sủi bọt / có bọt trong reservoir

  • Nguyên nhân: Hút khí vào mạch (ống hút lỏng/rách, gioăng hở).

  • Mức độ: Trung.

  • Hành động: Xả khí mạch, kiểm tra ống hút & mối nối; xử lý hút khí ngay.

7. Dầu đổi màu, có mùi khét hoặc cặn bẩn

  • Nguyên nhân: Nhiệt quá độ, dầu bị ô-xy hóa/ô nhiễm.

  • Mức độ: Trung.

  • Hành động: Thay dầu + lọc; kiểm tra nguyên nhân tăng nhiệt.

8. Nhiệt dầu tăng bất thường khi vận hành

  • Nguyên nhân: Bơm làm việc quá tải, van kẹt, thiếu làm mát.

  • Mức độ: Trung–Cao.

  • Hành động: Giảm tải, kiểm tra bộ giải nhiệt/đường dầu; nếu lặp lại, kiểm tra bơm/van.

9. Mức dầu giảm nhanh mà không rõ nguồn

  • Nguyên nhân: Rò ẩn, phớt trục hỏng, ống ngầm rò.

  • Mức độ: Cao.

  • Hành động: Kiểm tra kỹ, làm sạch, dò rò bằng giấy thấm hoặc test áp lực.

10. Vô lăng bị rung/giật khi chạy thẳng

  • Nguyên nhân: Van phân phối mòn, bơm tạo áp không ổn định, khí trong mạch.

  • Mức độ: Trung.

  • Hành động: Kiểm tra van, xả khí, đo áp ổn định.

 

 

Lưu ý cơ bản khi lắp đặt bơm trợ lực lái

Dưới đây là danh sách ngắn gọn, trực tiếp — phù hợp để in ra làm checklist nhanh cho thợ hoặc dùng khi giao việc.

Trước khi lắp

  1. Chọn đúng mã & thông số: xác nhận model, kích thước puli, cổng hút/áp, lưu lượng/áp suất tương thích với xe.

  2. Chuẩn bị dụng cụ & phụ kiện: cờ-lê lực, giẻ sạch, khay hứng dầu, phớt/gioăng mới, đệm ren mới, dây curoa phù hợp, dầu trợ lực đúng loại.

  3. An toàn: tắt máy, chặn bánh, để máy nguội, bảo hộ cá nhân.

Trong khi lắp

  1. Lau sạch vị trí gắn: bề mặt phải phẳng, không có cặn/ghỉ sét.

  2. Thay phớt/gioăng luôn: không dùng chi tiết cũ để tránh rò rỉ.

  3. Siết bu-lông theo thứ tự & moment: nếu có specs dùng cờ-lê lực; nếu không, siết đều, tránh siết quá tay.

  4. Canh thẳng puli và điều chỉnh dây curoa: puli trên cùng trục, độ căng dây đủ (không quá chặt, không quá lỏng).

  5. Kết nối ống đúng chiều & dùng đệm mới: kiểm tra ren, tránh xoắn/ép ống.

Sau khi lắp

  1. Đổ dầu đúng loại & xả khí (bleed): nổ máy vòng tua thấp, quay vô lăng hết trái — hết phải vài lần, bổ sung dầu khi cần cho tới khi không còn bọt.

  2. Kiểm tra rò rỉ & nghe tiếng lạ: kiểm tra khi máy nổ và khi quay vô lăng; lau sạch để dễ phát hiện rò mới.

  3. Test tải & đo áp (nếu có dụng cụ): so sánh áp với thông số nhà sản xuất; nếu không đạt, kiểm tra đường ống/van/độ căng dây.

  4. Kiểm tra lại sau 50–200 km: siết bu-lông, kiểm tra mức dầu, rò rỉ, độ căng dây.

Những điều cấm kỵ / lỗi thường gặp

  • Không lắp bơm không tương thích.

  • Không dùng phớt/gioăng cũ.

  • Không để mạch còn khí — sẽ gây cavitation và tiếng rít.

  • Không siết ốc quá chặt gây nứt thân, hoặc quá lỏng gây rò rỉ.

  • Không dùng dầu sai chủng loại.

 

Mua Bơm tay lái xe Veam 1t9 ở đâu uy tín?

Qúy khác hàng có thể mua Bơm tay lái xe Veam 1t9 từ Phụ tùng Xe Tải 123, chúng tôi được đánh giá là uy tín trong lĩnh vực cung cấp phụ tùng ô tô. Phụ tùng Phúc Điền cung cấp đa dạng các loại phụ tùng chất lượng cho xe HINO - HYUNDAI - ISUZU - FUSO

Thông tin liên hệ:

  • Website: phutungxetai123.com
  • Hotline/ zalo: 0961.718.818

Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm Bơm tay lái xe Veam 1t9 và mong muốn mua từ một địa chỉ uy tín, Phụ tùng Phúc Điền là một lựa chọn đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết sản phẩm đúng mô tả, bảo hành dài hạn.

 

Chế độ bảo hành

Bao đổi trả trong vòng 7 ngày - Bảo hành theo chính sách của cửa hàng tại đây!

Chúng tôi còn cung cấp bơm các loại:

 HINO - ISUZU - FUSO - HUYNDAI - KIA

 

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

____________________________

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ PHÚC ĐIỀN

Địa chỉ: Số 521/21/26 - Nguyễn Tri Phương - An Bình - Dĩ An - Bình Dương.

Điện thoại: 0961.718.818

Website: https://phutungxetai123.com

Email: cokhiphucdien@gmail.com

Phuc Dien Mechanical Co., Ltd

 
0961.718.818